Nhựa tái sinh là gì?

Nhựa tái sinh là loại nhựa được sản xuất bằng cách sử dụng nhựa đã qua sử dụng thay vì sử dụng nhựa nguyên sinh. Quá trình sản xuất nhựa tái sinh bao gồm việc thu gom, phân loại, rửa sạch, xử lý và tái chế các loại rác nhựa đã qua sử dụng để chuyển đổi chúng thành nguyên liệu tái sử dụng.

nhua tai sinh
Nhựa tái sinh

Việc sử dụng nhựa tái sinh có nhiều lợi ích về môi trường, bao gồm giảm lượng rác thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên, giảm sự ô nhiễm và giảm khí thải nhà kính. Ngoài ra, sử dụng nhựa tái sinh còn có thể giúp giảm chi phí sản xuất và tiêu thụ năng lượng so với việc sử dụng nhựa nguyên sinh.

Thách thức trong phát triển bao bì nhựa tái sinh

Nguyên liệu: Tuy rằng nhựa tái chế được sản xuất từ nhựa đã sử dụng, nhưng đối với bao bì nhựa tái sinh, việc thu thập đủ lượng nguyên liệu chất lượng cao vẫn là một thách thức lớn. Ngoài ra, nhựa tái sinh thường có chất lượng thấp hơn so với nhựa mới, do đó, đối với các sản phẩm bao bì cần đảm bảo tính chất vật lý và hóa học, việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu đạt chuẩn là một vấn đề đáng lo ngại.

Độ bền: Bao bì nhựa tái sinh thường có độ bền thấp hơn so với bao bì mới, dẫn đến khả năng chịu lực, chống thấm nước, chống oxy hóa, chống ẩm không cao. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ sản phẩm bên trong bao bì.

Chi phí: Sản xuất bao bì nhựa tái sinh thường đòi hỏi chi phí cao hơn so với sản xuất bao bì mới, đặc biệt là khi sử dụng nguyên liệu chất lượng cao để đảm bảo tính chất kỹ thuật của sản phẩm. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.

Giải pháp trong phát triển bao bì nhựa tái sinh

Để giải quyết những thách thức trong phát triển bao bì nhựa tái sinh, các giải pháp công nghệ và đổi mới có thể được áp dụng. Dưới đây là một số giải pháp có thể được sử dụng để giúp đẩy mạnh sử dụng nhựa tái sinh trong sản xuất bao bì:

Phát triển công nghệ tái chế hiệu quả hơn: Việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tái chế nhựa giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm tái chế và giảm chi phí sản xuất. Nghiên cứu và phát triển công nghệ tái chế mới có thể giúp giải quyết vấn đề chất lượng và ổn định nguồn cung của PCR.

Tăng cường hệ thống thu gom và phân loại rác thải nhựa: Việc thu gom và phân loại rác thải nhựa đúng cách giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu tái chế. Hệ thống thu gom và phân loại rác thải nhựa cần được đồng bộ và tối ưu hóa để đảm bảo sự hiệu quả trong việc tái chế.

Thúc đẩy sử dụng nhựa tái sinh trong sản xuất: Doanh nghiệp cần thúc đẩy sử dụng nhựa tái sinh trong sản xuất bao bì bằng cách giảm sử dụng nhựa nguyên sinh và tăng sử dụng PCR. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần tìm cách khôi phục chất lượng của nhựa đã qua sử dụng để đáp ứng các yêu cầu thiết kế, màu sắc, hình dáng và chất lượng của sản phẩm.

Xây dựng chuỗi cung ứng nhựa tái sinh: Việc xây dựng chuỗi cung ứng nhựa tái sinh có thể giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng của PCR. Chuỗi cung ứng nhựa tái sinh cần được xây dựng đồng bộ và đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.

Tăng cường giáo dục và tuyên truyền: Giáo dục và tuyên truyền về việc sử dụng nhựa tái sinh và ưu điểm của việc sử dụng nhựa tái sinh trong sản xuất bao bì có thể giúp nâng cao nhận thức của người tiêu dùng.

Nhựa tái sinh tại Việt Nam

Theo Ellen Macarthur Foundation, đến năm 2040, mô hình kinh tế tuần hoàn về nhựa có tiềm năng tạo ra nhiều kết quả tích cực, như giúp cắt giảm 80% lượng nhựa thải ra đại dương hàng năm, giảm 25% lượng khí thải nhà kính gây biến đổi khí hậu, giúp tiết kiệm lên đến 200 tỷ USD mỗi năm, và tạo thêm 700.000 việc làm mới.

Một trong những yếu tố thúc đẩy mô hình này chính là thu gom và tái chế rác thải nhựa, biến rác thải nhựa thành nguồn tài nguyên cho các hoạt động kinh tế, không còn tồn tại ngoài môi trường gây ô nhiễm.

Ngành công nghiệp tái chế tại Việt Nam có nguồn nguyên liệu phong phú nhưng chưa phát triển với tỷ lệ tái chế nhựa chỉ đạt mức 33%. Bên cạnh việc phân loại và thu gom rác thải nhựa chưa thực sự đồng bộ, một nguyên nhân khác là do nhu cầu về nhựa tái sinh (PCR) chưa cao khi việc sử dụng nhựa nguyên sinh luôn dễ dàng và chi phí thấp hơn.

Việc áp dụng PCR trong sản xuất bao bì mang lại nhiều thách thức nhất định. Việc chuyển sang vật liệu tái chế đòi hỏi doanh nghiệp phải nỗ lực đáng kể trong việc khôi phục chất lượng của nhựa đã qua sử dụng để đảm bảo về mặt thiết kế, màu sắc, hình dáng, chất lượng cho bao bì nhựa PCR.

Một thách thức khác mà doanh nghiệp thường gặp phải là nguồn cung PCR thiếu ổn định. Đồng thời, việc chuyển sang nhựa PCR sẽ đòi hỏi các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn mới cần được thiết lập.

Thậm chí những vấn đề tưởng như chỉ là tiểu tiết cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu và phát triển các giải pháp phù hợp. “Keo dùng để dán nhãn vào chai PCR cũng cần phải thay đổi để đảm bảo độ kết dính, hay thùng đựng sản phẩm cũng cần được thiết kế để đảm bảo chai sản phẩm không bị vỡ”, bà Nguyễn Thị Mai – Giám đốc Ngành hàng Chăm sóc Gia đình Unilever Việt Nam – chia sẻ.

Trước những thử thách này, công nghệ và đổi mới là chìa khóa giúp Unilever Việt Nam giải quyết các rào cản trong quá trình thúc đẩy sử dụng nhựa tái sinh trong sản xuất bao bì, góp phần giảm nhựa nguyên sinh và tăng cường vòng tuần hoàn của nhựa.

Đầu tiên, việc áp dụng khoa học – công nghệ giúp doanh nghiệp phát triển khả năng có thể tái chế của bao bì. Vậy nên bao bì sau khi đã qua sử dụng vẫn “sẵn sàng” cho quá trình tái chế về sau.

Tiếp đến, công nghệ giúp thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế bao bì – nâng cao hiệu suất và giúp giảm trọng lượng, cho phép Unilever Việt Nam cắt giảm lượng nhựa dư thừa không cần thiết.

Đồng thời, các phép đo và phương pháp phân tích mới cũng cần được phát triển nhờ vào công nghệ. Điều này giúp doanh nghiệp có thể kiểm tra chất lượng của bao bì được sản xuất từ nhựa tái sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bên cạnh công nghệ của bản thân doanh nghiệp, Unilever Việt Nam còn phối hợp, tận dụng thế mạnh chuyên môn và công nghệ của đối tác trong chuỗi giá trị. Trong đó, Tái Chế Duy Tân là đối tác đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển bao bì tái sinh của Unilever.

Là một trong những doanh nghiệp tái chế tiên phong tại Việt Nam, Tái Chế Duy Tân giúp Unilever xác định các giải pháp phù hợp để tái chế đầu – cuối. Cụ thể, nhà máy của Tái Chế Duy Tân hiện hoạt động theo các quy chuẩn quốc tế về chất lượng, môi trường, an toàn và sức khỏe, với năng lực sản xuất lên đến 100.000 tấn/năm.

Công ty áp dụng công nghệ hiện đại “bottles to bottles” – từ chai nhựa đã qua sử dụng, công ty sẽ thực hiện nhiều khâu từ xử lý và sản xuất ra các hạt nhựa tái sinh đảm bảo đầy đủ các điều kiện lý hóa về an toàn thực phẩm. Những hạt nhựa này có thể được thổi thành chai nhựa mới.

Unilever Việt Nam áp dụng nhựa tái chế (PCR) trong bao bì chai sản phẩm của nhiều nhãn hàng như Sunlight, Lux và Love Beauty & Planet. Ngoài ra, Unilever Việt Nam cũng hợp tác với Tái Chế Duy Tân để hoàn thiện mô hình kinh tế tuần hoàn trong quản lý rác thải nhựa và truyền cảm hứng cho các doanh nghiệp sử dụng nhựa PCR trong sản xuất bao bì. Unilever cũng kỳ vọng sự hỗ trợ từ Chính phủ để phát triển ngành công nghiệp tái chế và đưa kinh tế tuần hoàn trở thành phổ biến rộng khắp trên toàn quốc.