居山活法 – Cách sống giữa núi rừng 

  • Tác giả: Hình Tiểu Tuấn (邢小俊) 

  • Thể loại: Ký sự – Văn học hiện thực 

  • Nguồn tư liệu: Hơn 2 năm khảo sát, phỏng vấn trực tiếp hơn 100 ẩn sĩ tại núi Chung Nam (终南山) – nơi nổi tiếng trong lịch sử Trung Hoa là chốn ẩn cư của Nho – Phật – Đạo. 

 Nội dung chính 

  • Không chỉ miêu tả phong cảnh hay sinh hoạt thường ngày, sách đi sâu vào giá trị tinh thần và triết lý sống ẩn chứa trong văn hóa ẩn sĩ. 

  • Khắc họa nhiều nhân vật: từ đạo sĩ, học giả, nghệ sĩ cho đến những người bình thường, họ đều tìm về núi để chữa lành tinh thần, sống chậm, giản dị và hòa hợp với thiên nhiên. 

  • Trình bày lối sống “低碳简约生活” – sống xanh, ít carbon, đơn giản mà bền vững. 

  • Đặt ra câu hỏi cho người hiện đại: ẩn cư có phải là trốn tránh? → Sách trả lời: không, đó là một cách “tái cân bằng”, tìm lại tự do và hạnh phúc chân thực. 

 Ý nghĩa 

  • Phản ánh hiện tượng xã hội đương đại: nhiều người rời bỏ thành phố để về nông thôn, núi rừng tìm an nhiên. 

  • Gợi mở con đường sống chậm – giản dị – thân thiện môi trường như một liệu pháp tinh thần. 

  • Trở thành cầu nối giữa truyền thống ẩn sĩ Trung Hoanhu cầu tinh thần mới của thế giới hiện đại. 

 

Có thể coi 居山活法 là một tấm gương phản chiếu khủng hoảng tinh thần của xã hội đô thị hóa, đồng thời là lời mời gọi trở về với tự nhiên để tự chữa lành. 

Nghệ thuật sống giữa núi rừng 

Sơ đồ cấu trúc tổng quát 

  • 序言 (Lời mở đầu): Giới thiệu chung về núi Thạch Lâm (Zhongnan) – “Trung quốc đại bản” với vị thế địa lý và văn hóa độc đáo. Núi được nhắc đến như “Công viên trung tâm”, “túi sinh khí” của Trung Quốc, là nơi sinh sống của vô số ẩn sĩ, Phật gia, Đạo gia qua các triều đại. Cuốn sách xem đây là dòng suối văn hóa nối quá khứ và hiện tại, đề cao đời sống giản dị gắn với thiên nhiên. 

  • Nhân vật & Câu chuyện: Mỗi chương kể về một nhân vật tiêu biểu – từ các đạo sĩ, thầy tu đến nghệ sĩ, trí thức – chọn sống ở núi. Ví dụ: Như Tâm Đạo Trưởng khổ hạnh trên vách đá; Giải Tiểu Thạch (Nghệ nhân guitar) ở chân núi; các họa sĩ, nhà thơ ẩn cư; hay các cặp vợ chồng hạnh phúc sinh hoạt hòa hợp thiên nhiên. Nhóm này đại diện cho đa dạng lối tu tập: có người tu Phật, có người tu Đạo, cũng có người chỉ tìm cuộc sống bình dị. 

  • Học viện & Trường lớp: Một số chương ghi nhận các mô hình giáo dục mới trong núi: 终南私塾, 敬德学堂, 物学院, 茶书院… Các trường này dùng tinh hoa văn hóa truyền thống (Kinh điển, đạo đức, nghệ thuật) kết hợp phương pháp hiện đại để dạy trẻ em và khách hành hương. Chúng giúp cảnh tỉnh giáo dục thành phố, đề cao niềm tin và mục đích sống qua học đường gần gũi thiên nhiên. 

  • Chủ đề xuyên suốt: Sống ẩn cư để chữa lành (như trùm 荨戈匠 nói “ánh nắng, gió, không khí là thuốc tốt” giúp hồi phục sức khỏe); giao hòa với thiên nhiên và âm nhạc (南山琴师 hay các cảnh chim, thỏ quanh 明空道人); tái hiện giáo dục thuần khiết ngoài đô thị (các học viện); nhấn mạnh đời sống giản dị, từ bi và ý nghĩa tâm linh khi ở núi. Tất cả cùng làm nổi bật tinh thần nhân sinh: buông bỏ danh lợi, sống chân thật với tự nhiên. 

 
Cach song giua nui rung

 

Chương 1: 序言 (Lời mở đầu) 

  • Giới thiệu Thạch Lâm: Miêu tả ngọn núi được xem là “huyết mạch” của Trung Quốc, phân chia thổ nhưỡng và khí hậu bắc-nam. Tác giả ca ngợi Thạch Lâm như “Công viên trung tâm” và “túi sinh khí” của quốc gia, nơi “đầu dốc chứa đá mài còn” (ẩn dụ dồi dào tài nguyên và ý chí). Núi được tôn vinh là cội nguồn của Phật giáo và Đạo giáo, từ xưa đến nay là đất của ẩn sĩ với “địa khí sáng suốt, dễ tìm chốn thanh tịnh”. 

  • Truyền thống ẩn sĩ: Kể lại lịch sử văn hóa núi – từ thơ của Đào Tiềm đến các truyền thuyết Tần Lĩnh – cho thấy người Trung Quốc luôn kính trọng thánh địa này. Theo lời tác giả, ẩn sĩ “đang ở một chốn tự do” trên Thạch Lâm, còn người thành thị thì bị “mất kết nối với thiên nhiên”. Dù xã hội biến động, “dòng khí ẩn sĩ” không bao giờ tắt ở đây. 

  • Hiện thực ẩn cư: Đề cập đến trải nghiệm thực tế: hàng ngàn tu sĩ và văn nhân từ khắp nơi đến sinh sống (ước tính ~2000 người). Họ có người Trung Quốc, người nước ngoài; phần lớn là cao tuổi, cũng có cả giới trẻ tốt nghiệp ĐH Phật học; đến núi để tu luyện, dưỡng sinh, hoặc tìm chốn an yên cho việc nghiên cứu. Theo Bill Porter – người Mỹ từng đến Thạch Lâm – “Họ là những người hạnh phúc nhất, thông tuệ nhất tôi từng gặp”. 

  • Ý nghĩa ẩn dụ: Nhấn mạnh rằng núi là “trán của trái đất”, là chỗ dựa về tâm linh cho người ở trên đó. Tác giả đặt vấn đề: thành phố hay núi rừng mới là nơi mình thực sự thuộc về? Cuộc sống núi rừng khiến con người nhìn thấy “núi chỉ quay và mất hút, âm dương giao hòa”, từ đó tìm lại sự bình yên “tần tảo như tử cung mẹ”. 

Hỏi thoáng về núi Thạch Lâm 

“Núi Thạch Lâm nơi đâu có gì? Có cây có mượn. Bậc đức nhân đến rồi, áo gấm lông cáo nạm yên. Nếu lòng xán màu son, ấy là bậc chân quân. Núi Thạch Lâm nơi đâu? Có nhà có điện. Bậc đức nhân đến rồi, áo thêu hoa đẹp. Ngọc đeo rạng rỡ, tuổi thọ dài không phai.” 

— Trích “Kinh Thi” 

“Núi Thạch Lâm có gì mà khiến người ta trăn trở?” 

Tác giả mở đầu bằng câu hỏi mạnh: những người lựa chọn sống ẩn cư trên núi—những “người tu tập” ấy rời bỏ tiêu chuẩn “chính thống” của xã hội đô thị. Nhưng thật ra, có lẽ người sống ở thành phố mới là kẻ thực sự lạc lối—họ đã đánh mất sợi dây kết nối với đất, với núi, với thiên nhiên. 

 

Núi Thạch Lâm — Không chỉ là một ngọn núi 

Đây không phải là lần đầu người ta nhắc đến Thạch Lâm, nhưng ở tác phẩm này, cây bút của Hình Tiểu Tuấn thắp lên hình ảnh núi như một trụ cột sống vững chãi của Trung Quốc — là huyết mạch, là “xương sống rồng giữa đất nước” — là núi tượng trưng cho sức sống và tâm linh của dân tộc. 

Qua biến động lịch sử, Thạch Lâm từng bị mờ tên bên cạnh dòng “Tần Lĩnh”, vốn được biết nhiều hơn. Nhưng lịch sử văn hóa xa xưa đã khắc gợi rõ: khái niệm núi ẩn là Thạch Lâm, còn Tần Lĩnh xuất hiện sau, dần phổ rộng. Về địa mạo—Thạch Lâm trải dài từ phía đông cao nguyên Thanh Tạng đến trung lưu Hoàng Hà, bám theo đường đất lõi phía bắc Trung Hoa. Nó nối đất rộng lớn, chia hai dòng sông lớn – Trường Giang và Hoàng Hà – như ranh giới giữa Nam–Bắc, biểu tượng cho âm – dương, cân bằng và sinh thành. 

 

“Công viên trung tâm tự nhiên” 

Tác giả ca ngợi: Thạch Lâm như “công viên trung tâm” thiên nhiên, nơi vừa là chiến lũy sinh thái, vừa là thiên đường hoang dã — nơi mọi sinh linh tìm chỗ trú an. Cũng là biểu tượng của “nhân quả thiện lành”, nơi mà tinh thần “người hiền thành” có thể hòa hợp với núi, cùng trường tồn theo thời gian. 

 

Núi – nơi của ẩn sĩ và truyền thống bất diệt 

Từ cổ, Thạch Lâm đã là nơi tu đạo của Đạo gia, Phật gia, và là địa chỉ cho các ẩn sĩ. Tác giả dẫn tới nhà nghiên cứu Mỹ Bill Porter (tác giả “Hư Giới Dao Lan”)—người đã thất kinh khi nhận ra rằng chỉ cách Tây An vài giờ lái xe, vẫn tồn tại dòng ẩn sĩ sống giữa rừng sâu, mà người đời thành thị hầu như quên mất—và ông gọi họ là “những người hạnh phúc và sáng suốt nhất mà tôi từng gặp.”  

 

Núi—sợi dây tự tin và lòng mạnh mẽ 

Cuối cùng, tác giả nói: núi giống như “trán trái đất” — một chỗ dựa tâm lý vô hình nhưng vững chắc cho con người. Nếu không có núi, cảnh quan chỉ còn trải dài vô tận, và tâm tư con người vụn vặt hơn; trong khi có sự hiện diện của núi lớn, chúng ta có cảm giác an toàn, mạnh mẽ, tự tin hơn—đó chính là giá trị sâu sắc mà Thạch Lâm mang lại cho những ai tĩnh lặng tìm đến. 

 

Tóm tắt ý chính 

Ý chính 

Giải thích dễ hiểu 

Ý nghĩa lịch sử–văn hóa 

Núi Thạch Lâm là biểu tượng linh thiêng, nối liền quá khứ và hiện tại, là nơi khởi nguồn ẩn sĩ, Phật giáo và Đạo giáo. 

Núi – phân ranh văn hóa & khí hậu 

Là mạch chia đôi thiên nhiên Trung Hoa, vừa là ranh giới địa lý, vừa là hình tượng âm dương, tiêu biểu cho sự cân bằng. 

An tâm bản thân 

Núi truyền sức mạnh tâm lý, làm người ta cảm thấy tự tin và vững chãi hơn. 

Người ẩn cư – người hạnh phúc 

Những ẩn sĩ giữa núi sâu, sống giản dị mà an lạc, được tác giả và người phương Tây đánh giá là “sáng suốt nhất”. 

Thông điệp gửi bạn đọc 

Tác giả mượn hình ảnh núi để hỏi: ai thật sự là kẻ lạc lối—kẻ sống đô thị xa rời thiên nhiên, hay những người trở về núi để tìm lại bản ngã và sự an yên? 

 

 

 

Chương 2: 如心道长 (Đạo trưởng Như Tâm) 

  • Nhân vật: Như Tâm Đạo trưởng – người Hà Nam Tín Dương, đời thứ 24 của phái Long Môn – đã sống ẩn tu 7 năm trong một hang đá cạnh vách núi trên Thạch Lâm. Ông “không ăn sự của thế gian, tách biệt nhân thế”, quanh năm chỉ mặc một y mỏng, không sợ lạnh nóng. Ông luyện công nội đan (đạo thuật) rất cao, tinh thông cả Nho-Phật-Đạo, được xem là “lá cờ đầu” của Đạo môn hiện nay. 

  • Hành trình tìm đến: Tác giả mô tả đoàn người vượt tuyết núi, lạc qua chùa hoang và đường mòn hiểm trở để gặp ông. Trên đường, họ qua 莲花洞 (Hang Hoa Sen) và gặp một bà lão trông coi hang, rồi trèo vách đá dốc đứng mới tới được nơi cư ngụ của Đạo trưởng (như nhìn thấy động cánh hoa sen lộn ngược tượng tự trong bản). 

  • Cuộc gặp: Trong động Đạo trưởng đang xem sách “Hoàng Đế Nội Kinh” (kinh y học đạo giáo) và ngồi pha trà mời khách. Từ cách sinh hoạt (ôn nhu hòa nhã, túp lều tranh điện nhỏ, trà nước núi suối tự nhiên) thể hiện lối tu đạm bạc. 

  • Quan niệm tu hành: Đạo trưởng giải thích: 住山 không phải trốn chạy mà là tiến tu”. Ý ông là sống trên núi để rèn tâm, tách mình khỏi phù hoa trần thế, “như con tiến dần lên bậc thang” (qua việc cô lập, tập trung tu luyện, cuối cùng mang đạo trở về với đời). Đoạn này trích lời giảng của ông rằng cách tu ở núi là phục hồi bản tính thanh tịnh, rèn luyện tâm hồn và hoàn thiện đạo nghiệp chứ không phải bỏ chạy. 

Chương 3: 南山琴师 (Nghệ nhân Đàn Núi Nam) 

  • Giải Tiểu Thạch – thợ đàn nổi tiếng: Giới thiệu Giải Tiểu Thạch – nhà chế tác đàn guitar thủ công đẳng cấp thế giới ẩn cư dưới chân Thạch Lâm. Ông sinh năm 1963 ở Tân Cương, bắt đầu làm đàn tự học từ năm 2004. Dù là “xuất đạo giữa đường”, tài năng vượt trội giúp ông sớm được công nhận. Ông là người Trung Quốc đầu tiên được mời tham gia Hội nghị guitar thủ công California (2009, 2011). 

  • Quá trình và thành tựu: Trước khi làm đàn, Giải Tiểu Thạch từng làm công nhân sửa chữa máy móc, thiết kế đồ chơi… rồi bất ngờ nảy ra ý cải tiến cây guitar mua được. Kết quả khơi gợi niềm đam mê, ông bỏ nghề cũ, tự mày mò mua tài liệu nước ngoài, cải tiến tay nghề qua triển lãm, cuối cùng trở thành đại cao thủ trong nghề. 

  • Cuộc sống hiện nay: Ông sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô cách Tây An khoảng một chục km, sân vườn trồng rau đủ tự túc. Từ ngoài sân đã thấy anh ta cười rạng rỡ khi khách đến. Nhà xưởng bày đầy đàn đang làm dở và công cụ, lò hơi đốt củi mùa đông để điều chỉnh độ ẩm. Dù là khu phố có nhiều nhà tầng, nhưng rời đường lớn vào chỉ nghe tiếng chim. 

  • Khách hàng và sản phẩm: Nhiều ngôi sao âm nhạc nổi tiếng ở Trung Quốc, như Trương Kiến Dân (giám đốc âm nhạc cho Chu Hoa Kiện) giới thiệu ông cho Chu Hoa Kiện, khiến “Hoàng Hoa Kiện” (Wakin Chau) trực tiếp gọi điện đặt hàng. Tiếp đó, Trần Chấn (Giả Tần) cũng đặt đàn sau khi nghe chất lượng của sản phẩm. Mỗi năm Giải Tiểu Thạch chỉ làm khoảng 5 cây đàn (có khi ít hơn) nhưng đều bằng tay hoàn toàn, mỗi cây mất gần 2 tháng. Đây là lý do mỗi chiếc đàn của ông có giá lên tới hàng nghìn USD. 

Chương 4: 仙侣红草园 (Đôi Tri kỷ – Vườn Đỏ) 

  • Giang Công Văn và Vườn Đào Thảo Đỏ: Chương kể về Giang Công Văn (1940, Linyi, Sơn Đông) – hoạ sĩ nổi tiếng chuyên vẽ hoa điểu – cùng vợ là Thành Đái, đã cùng nhau tạo nên một “thế giới thần tiên” ở khe núi Hồng Thảo (Tây Khuê) của Thạch Lâm. Họ dành cả tuổi thanh xuân vun trồng và kiến tạo 红草园: hồ nuôi thiên nga đen trắng, công chim đủ sắc làm mẫu cho tranh hoa, những vườn cây trái sai trĩu…. 

  • Quá trình 20 năm: Kể rằng kể từ năm 1993, hơn 20 năm liền vợ chồng ông chăm chút vườn rừng mà “không làm tổn hại đến một viên đá, một ngọn cây nào”. Mọi thứ phụ thuộc theo địa thế dòng chảy tự nhiên: họ đắp hồ, bậc thềm, xây đập, trồng cây dại. Giang từng ví vườn này là nơi lý tưởng để vừa “độc yển cầu Phật” (đọc kinh ngâm vịnh), vừa là “thần tiên phiến” nơi cư ngụ. Về kiến trúc, họ xây ngôi nhà gỗ theo thế núi, đồ cũ mộc mạc, có phòng trưng bày tranh hoa sen, bộ bàn ghế đơn sơ, phòng ngủ trang trí cổ kính… Mọi vật đều phảng phất dấu tích nghệ thuật nhưng hài hòa với thiên nhiên. 

  • Lối sống hạnh phúc: Giang Công Văn từng nói ông chỉ đơn giản cần một nơi thanh tịnh để vẽ tranh. Ông tâm niệm: “Tôi đã hoàn thành những tác phẩm hay nhất ngay ở đây trong vườn Hồng Thảo”. Vợ ông – bà Thành Đái – nhận xét ông “trong lòng chỉ có vườn”: dù đồ đạc trong nhà thiếu thứ gì ông cũng không để ý, nhưng từng cành cây hay quả hỏng thì ông đều biết rõ. Cuộc sống của họ là mẫu mực cho lý tưởng “Tiên Điểu kỳ Hạc” (sống như nhân vật Kim Dung), được nhiều người tôn vinh. Kết quả, vườn Đỏ không chỉ thành nơi trồng cây nuôi thú mà còn là nguồn cảm hứng thẩm mỹ cho cả cộng đồng yêu mến nghệ thuật và thiên nhiên. 

Chương 5: 禅宗小沙弥 (Tiểu Sa-di Phật giáo) 

  • Nhân vật – Lưu Cảnh Sùng: Ông từng là tổng giám đốc một công ty ở Phật Sơn (thuộc tỉnh Quảng Đông). Một chiều ngày Thu 2016 dưới mưa phùn, ông đang nằm thiền bên rèm cửa ở 云山茶坊 dưới đỉnh Thạch Lâm thì được phóng viên ghi lại thông tin. Trước đó, vụ kỷ lục: “CEO bỏ lương triệu NDT, ra núi ở lều tranh tu hành” từng gây xôn xao dư luận, điều này khiến ông rất bất mãn. Ông tự giới thiệu: “Tôi chỉ là một 小沙弥 (tiểu sa-di Phật giáo) tên là Thích Diễn Định, Lưu Cảnh Sùng đã chết”. Việc từ bỏ thế tục chỉ vì một điều: ông nhận ra tâm mình thật sự hướng Phật. 

  • Nghiệp duyên tu hành: Nhiều năm trước, sau một tai nạn xe ở Thanh Hải khi đi du lịch Tây Tạng, ông nằm liệt giường hơn một tuần. Trong khách sạn, vô tình đọc được sách của Thiền sư Nam Hải Kính, ông chợt thấy nhân quả, hiểu đời không phải sống như trước. Lối sống xa hoa và hành trình dài của ông rốt cuộc lại làm ông nhận ra sự trống rỗng. Sau đó, ông tìm đọc kinh kệ, theo học nhiều vị thầy ở Thạch Lâm (gặp Thạch Lâm Thảo Đường do Trương Kiếm Phong khởi xướng) và đợi ngày chính thức xuất gia. Đến năm 2013, ông nghỉ hưu ở ngôi chùa nhỏ đó sáu tháng để ổn định tâm ý hẳn. Từ đó, ông quyết định ở lại Thạch Lâm. 

  • Tác động của thiên nhiên: Ở chùa, mỗi sáng tinh sương Thạch Lâm ló lên, ông đều cảm nhận hân hoan: “Không nơi nào tốt hơn ở đây. Gió núi tỏa hương hoa rừng, ngập tràn năng lượng”. Ông thường nhắc lại câu “Mặt trời hàng ngày đều mới” để diễn tả sự đổi mới bản thân sau chuyển biến này. Trải nghiệm cá nhân cho ông thấy khi con người hòa nhịp với tự nhiên (ăn ngắm mây treo núi, ngủ giọt sương mai), lòng người mới thực sự thư thái. Đến nay, gia đình xưa thấy lựa chọn của ông “khó hiểu” thì giờ đây đã đều ngưỡng mộ cuộc sống này. 

Chương 6: 终南私塾 (Trường tư thục Thạch Lâm) 

  • Tiền đề hình thành: Bạch Tử Lâm – một giám đốc truyền thông ở Tây An – sau khi sinh con gái năm 2008, nhận ra nền giáo dục hiện tại quá “mất phương hướng” và thiếu ý nghĩa sống. Vợ chồng ông vốn giàu có ở thành thị, quan tâm đến văn hóa truyền thống, nên quyết tâm đưa con cái ra núi học. Họ đi khảo sát nhiều cơ sở giáo dục cổ truyền ở Hồ Nam, Vũ Hán, An Huy, và dần nảy ý định mở trường. 

  • Khởi nghiệp ở núi: Năm 2010, Bạch Tử Lâm tìm được ngôi trường tiểu học cũ bỏ hoang ở độ cao ~1000m, xung quanh chỉ có cây xanh bao phủ. Nơi này vốn đứt điện, không nước máy và đầy rác cây cối. Ban đầu ông mang theo con ruột và cháu (3 trẻ em) vào ở thử, vợ ông – cô Hầu Kiệt – sau đó cũng xin từ bỏ công việc để cùng điều hành. Đến năm 2012, số học sinh vào Thạch Lâm Thư Viện dần nhiều lên (trên 10 em, độ tuổi 4–16). Vì cuộc sống học sinh cần ăn uống mỗi ngày, họ vẫn thu học phí nhẹ để cân đối chi phí. 

  • Triết lý giáo dục: Mục đích chính của trường không chỉ là tạo ra “một thiên đường cho trẻ em”, mà còn thức tỉnh những sai lầm của giáo dục hiện đại. Ông nhắc lại lời Qian Liqun: trường công đang tạo ra “học thức nham hiểm, ích kỷ” như “những bông anh túc có độc”. Theo Bạch Tử Lâm, căn nguyên của vấn đề là “giáo dục mất phương hướng, thiếu niềm tin”. Ông nói: “Giáo dục phải là tìm ra phương hướng sống, nếu không có tín ngưỡng (niềm tin), thì giáo dục chỉ là nhồi nhét kiến thức vô nghĩa”. Tương ứng, ông hướng đến giải pháp đưa văn hóa truyền thống (Nho, Đạo, Phật) vào dạy, để học sinh hiểu sâu giá trị nhân sinh thay vì chỉ chạy theo thi cử. 

  • Thực tế vận hành: Các bài giảng ở đây lồng ghép thiền định, đánh cầu, làm nông và truyện xưa, giúp trẻ tự nhiên yêu quý thiên nhiên, yêu đồng môn. Không khí trong lớp luôn thoáng đãng: trẻ có thể vừa ngồi học Kinh, vừa hò reo chạy nhảy, hoặc thi bắn cung, hái thảo dược… Tiết học ngoài trời và các hoạt động thủ công khiến các em có trải nghiệm vừa học vừa chơi, ít máy móc. Tổng kết, mô hình 私塾 này minh họa cho tầm quan trọng của niềm tin (tín ngưỡng) trong giáo dục – hướng tâm hồn trẻ về bản chất cuộc sống hơn là thành tích trước mắt. 

Chương 7: 明空道人 (Đạo nhân Minh Không) 

  • Khung cảnh và đạo phủ: Chương mở đầu bằng cảnh “Hồng Khổng Thôn Xuân Viên” – một đạo tràng nhỏ tại khe núi Thanh Hoa, phía nam thành Tây An. Bên ngoài gác mái lợp tranh là các máng chim sáo và cây cảnh, khung cảnh mơ màng. Trên một tảng đá tròn, đạo sĩ Minh Không (mặc áo trắng khăn phớt) đang ngồi tụng kinh. Ông để râu và tóc nối liền, gương mặt hồng nhuận, trông tựa như Đạt Ma La Hán, hàm ý ông vừa nghiêm nghị vừa toát lên sự bí ẩn và hiền từ. 

  • Chú chó trung thành Bốt: Luồng câu chuyện xoay quanh mối quan hệ của ông với chú chó Bốt (伯特) trắng. Hai năm trước, một gã buôn chó định bán Bốt đi, nói với nó: “Hôm nay mày mà không đi thì tao sẽ làm thịt!” Lúc đó chú chó bụi bặm, hung dữ, nhưng Minh Không đã trả tiền mua đưa Bốt về nhà ngay mà không mặc cả. Ông giải thích: “Hình thức của chó phản ánh người. Người đối xử dữ với chó, nó sẽ dữ. Bản chất của chó vốn hiền lành”. Từ đó, Bốt gắn bó với ông: mỗi khi ông tụng kinh, Bốt cũng ngước cổ gào “wa ri wa la” như cùng tụng theo; khi ông luyện thượng ngũ chưởng, Bốt chạy quanh theo chân; khi ông ăn cơm, Bốt được bát cơm riêng; khi ông ngủ thì Bốt ngoan ngoãn nằm dưới giường canh giữ. Sau một thời gian, Bốt từ bỏ thịt, chỉ ăn cơm chay. Dù cảnh vật ở chùa thỉnh thoảng có thú hoang (gấu, lợn rừng đi ngang), Bốt vẫn không rời chủ dù chỉ một bước. 

  • Các sinh vật khác: Những con chim sáo trong sân lúc đầu rất nhút nhát vì có người chủ cũ từng bắt và buộc chúng. Tuy nhiên, nghe giọng tụng kinh của Minh Không hằng ngày, chúng đã dần tin tưởng mà lại gần hơn. Sáng sớm hàng ngày, 5 con chim sáo sau khi ăn thức ăn của ông liền hót ríu rít, vang động cả thung lũng – như thức tỉnh cả chủ nhân, Bốt và cả khu vườn. Cảnh tượng này nói lên mối giao hòa tự nhiên: chúng là “bạn” của nhau. 

  • Thầy thuốc “Râu To”: Song song, Minh Không cũng chữa bệnh cho dân quanh đó. Tiếng lành đồn xa sau khi ông trị khỏi một bà hàng xóm bị mất ngủ kinh niên. Dựa trên chẩn bệnh y học cổ truyền, ông cho biết nguyên nhân là “dương khí thận suy kém, âm hàn tích tụ” (dựa trên ngũ tạng). Ông kê các đơn thuốc bổ thận tráng dương, thuốc thanh nhiệt, và điều trị triệt để sau vài liệu trình. Vì thế, người dân phong tặng ông biệt danh “Đại Hổ tử” (tức “Ông râu to” – do râu rậm và tay nghề chữa bệnh). Qua ví dụ này, tác giả muốn nhấn mạnh lòng từ bi cùng khả năng y thuật và uy tín của nhân vật. 

Chương 8: 南山书僮 (Cậu học trò Nam Sơn) 

  • Sáng lập Trà Thư Viện: Nhân vật chính là một người đàn ông từng làm chủ nhiều quán bar thành phố (nổi tiếng với thương hiệu “Câu chuyện dưới gốc cây”), về sau bỏ hết để thành lập 茶书院 trên Thạch Lâm. Ông ta muốn sống chân phương: biến hành lang tiếng ồn thành nơi ươm mầm văn hóa. Đối với ông, ở núi là ở tầng cao nhất của đời sống tâm linh. Ông chia đời người làm ba tầng: tầng vật chất (ăn mặc), tầng tinh thần (văn hóa, nghệ thuật) và tầng tâm linh (tín ngưỡng). Hầu hết chỉ dừng ở tầng một hoặc hai, còn những “tín đồ tâm linh” sẽ muốn lên tầng ba để tìm cội nguồn vũ trụ. 

  • Triết lý sinh hoạt: Ông thường nhắc: “Phật là tâm, Đạo là cốt, Nho làm bề ngoài – khoan dung nhìn đời. Có tài trong tay, có sức trên người, có trí trong đầu, thong dong hưởng đời”. Câu này thể hiện quan điểm dung hòa tam giáo của ông: Phật gia giúp rèn tâm, Đạo gia định hình tâm hồn, Nho gia thể hiện bên ngoài; khi có cả tài, lẫn thân-trí, và sống thong dong an nhiên, cuộc đời mới viên mãn. 

  • Hòa hợp Phật-Đạo-Nho: Trà Thư Viện của ông trở thành nơi “phật-đạo-nho giao hòa với tục đương đại”. Ông sử dụng tinh thần chia sẻ trên internet (khai phóng kiến thức) để xây dựng một cộng đồng học thuật mở. Ở đây, mọi người uống trà, đọc sách, cùng tham học kinh kệ, văn thơ, chia sẻ kỹ năng nghề nghiệp – tất cả trong khung cảnh non nước. Ông kỳ vọng giúp khách thập phương “tịnh hóa tâm hồn”, vừa tìm về trí tuệ cổ điển, vừa đem lại lợi ích cho xã hội. 

  • Hành trình cá nhân: Chương cũng mô tả tuổi thơ cậu chủ Thư Trưởng gắn liền với Thạch Lâm (lớn lên ở đây) nhưng rồi ra thành phố học hành. Sau khi không thành danh, anh ta lần lượt làm đủ nghề – bán rau, xây dựng, mở bar. Đến tuổi tứ tuần, anh giật mình tự hỏi: “Tôi là ai? Cuộc đời thực ra để làm gì?” Cuối cùng anh nhận ra: dù sống ở đô thị hoa lệ, anh vẫn khao khát quay về thiên nhiên thanh thản. Năm 2014, anh đóng cửa quán bar, lên núi xây dựng ước mơ thanh nhã của mình – đó là Trà Thư Viện. 

Chương 9: 祥子和她的桃花源 (Tưởng Hương và U La Hồng) 

  • Giới thiệu nhân vật: Tưởng Hương – một nữ nhiếp ảnh gia trẻ thuộc thế hệ 9x (sinh sau 1990) – quyết định rời bỏ cuộc sống thành thị để sống ẩn cư trong một vườn đào xa lánh. Mục tiêu của cô là “theo đuổi ước mơ của bản thân và dũng cảm sống thật với nội tâm”. Lời mời “Hãy đi thôi, rời thành phố, đến nơi có đào nở…” trên trang bìa khuyến khích hành động này. 

  • Cuộc sống ở Đào Lạc: Tưởng Hương tạo dựng một “Thế giới Đào” của riêng mình – làm vườn, chăm hoa, sống chan hòa với mùa. Công việc thường ngày của cô là săn ảnh thiên nhiên, thu thập cảm hứng từ khu vườn. Trong bối cảnh ấy, cô tìm thấy sự tự do và an yên; ví rằng vườn đào như Chốn Thiên Đàng (桃花源) cho cuộc đời mình. 

  • Bài học cá nhân: Từ Tưởng Hương, tác giả truyền tải thông điệp: nếu nghe theo con tim, con người có thể tạo ra chốn an yên riêng, bất chấp thành tựu vật chất hay áp lực xã hội. Việc cô rời đô thị phồn hoa để sống giữa đào là biểu tượng cho khát vọng tìm về chốn nguyên sơ, nơi “ông tiên đồng” (ở bài thơ Đào Hoa) hiện hữu trong đời sống hiện đại. 

Chương 10: 茶书院来客 (Khách đến Trà Thư Viện) 

  • Nhân vật – Đạo Ký: Câu chuyện về một khách từ Hồ Bắc đến Trà Thư Viện. Ông là người thành phố với lịch sinh hoạt nhanh và giải trí nhiều, dẫn đến mất ngủ và mệt mỏi. Khi lên núi, ông được cuộc sống thiên nhiên chữa lành: ánh nắng, không khí trong lành và tiếng gió rừng chính là “thuốc tốt” cho cơ thể. Ông tán thành quan điểm: “Giấc ngủ là liều thuốc lớn nhất”; cũng nhắc rằng người hiện đại “đã mất đi cơ hội dựa vào quy luật âm dương của trời đất để tự phục hồi”. 

  • Thực tế chữa lành: Qua mô tả của Đạo Ký, ta thấy sức khỏe có thể phục hồi chỉ bằng cách quay về tự nhiên: ngủ đủ giấc dưới ánh mặt trời, ăn uống điều độ. Ông là hình mẫu của việc “dương tửu khí” – sống chậm lại, cân bằng sinh học, để cơ thể tự chữa. Cuộc gặp này một lần nữa khẳng định thông điệp cốt lõi của sách: Thiên nhiên là liều thuốc vạn năng, và duy trì thói quen sống lành mạnh chính là cách “buông điện thoại” – tức ngắt kết nối công nghệ để kết nối với thiên nhiên. 

Chương 11: 云香子 (Vân Hương Tử) 

  • Khởi điểm tình yêu: Nữ chính là Vân Hương Tử – cô designer nổi tiếng ở Thâm Quyến. Nam chính là một cựu tăng sĩ (20 năm xuất gia) từ Thạch Lâm. Họ gặp nhau trong một buổi giảng Phật (cô là sinh viên tham dự, ông là giảng sư) và “một thấy đã phải lòng”. Sau khi ông quy y thất (thoát giới), hai người quyết định kết hợp tu học với tình yêu, cùng rời đô thị để ẩn cư giữa núi rừng. 

  • Chuyện tình và văn hóa: Qua việc kết đôi giữa tăng sĩ già và cô gái hiện đại, chương nhấn mạnh sự giao thoa giữa Phật gia và thế tục. Vân Hương Tử theo chồng sống trong núi, vừa tham gia nghi lễ Phật, vừa duy trì thói quen nhiếp ảnh và sáng tác. Tình yêu của họ là minh chứng cho việc tu tập không phải rời bỏ ngọt ngào của đời thường mà là đem cái đẹp và đức hạnh kết hợp, sống trọn vẹn với thiên nhiên. 

Chương 12: 止俗黄龙洞 (Hòng tục – Động Hoàng Long) 

  • Nhân vật nữ: Một cô gái đẹp với mái tóc dài đến Hoàng Long Động (Hang Rồng Vàng) để tu thiền khi đang ở tuổi xuân sắc. Cô sống độc cư trong động suốt hai mươi năm liền, trải qua sự thay đổi bốn mùa. 

  • Suy ngẫm cuộc đời: Trong cảnh núi rừng, cô khám phá ra chân lý: “Con người đời trôi nhanh như chớp, ai ai cũng có tư tưởng làm sa-di” (tức mong muốn sống giản dị). Đạo lý cô rút ra: “Tha thứ chính là cách tốt nhất để yêu lấy bản thân”. Nhờ sống ẩn dật, cô học được sự khoan dung – khoan dung với người khác và với mình – như một hình thức tu tâm thầm lặng. Qua câu chuyện của cô, sách khẳng định sự thanh tịnh nội tâm và lòng vị tha là phần thưởng của đời sống ẩn sĩ. 

Chương 13: 小青道长 (Tiểu Thanh Đạo Trưởng) 

  • Lời răn tu hành: Đầu chương, Tiểu Thanh Đạo trưởng đưa ra lời cảnh tỉnh: “Kẻ thù lớn nhất của người ở núi không phải cô đơn, lạnh lẽo, thú rừng hay thiếu thốn thức ăn; mà là khi bạn biến cuộc sống ẩn cư thành chỉ lo bữa cơm dầu mỡ, rồi quên mất tu đạo và lý tưởng ban đầu”. Đây là châm ngôn “Thận hứa” để nhắc nhở ẩn sĩ duy trì chí tu hành dù cuộc sống có nhiều tiện nghi. 

  • Đạo phủ Cứu Hải: Chương miêu tả “Cứu Hải Cung” trên núi Thanh Hoa (Tây An) – nơi Tiểu Thanh tu tập. Ông được dân gian gọi là “Hoa hậu thế giới” của dòng Đạo (chữ “phiên bản thế giới” chơi chữ với “phi thường”). Tiểu Thanh nhấn mạnh sự giản dị: quanh ông chỉ có đàn hạc và vài người đệ tử trẻ, mỗi ngày đều tuân nghi thức cầu nguyện và học kinh kệ. Ông là hình mẫu cho việc giữ vững tinh thần tu đạo “xuất trần nhàn hạ”, không để những chuyện vặt vãnh của đời tục làm lu mờ trách nhiệm tu luyện. 

Chương 14: 张二冬 (Trương Nhị Đông) 

  • Họa sĩ ẩn cư: Giới thiệu Trương Nhị Đông – một họa sĩ trẻ 27 tuổi. Bốn năm qua, anh đã rời đô thị và sống ẩn giữa núi rừng, tự cung tự cấp bằng “nuôi gà, trồng rau, vẽ tranh”. Mỗi lần anh trở lại đỉnh núi cao nhất, đều đứng một mình hướng mắt nhìn thành phố xa dưới chân và suy ngẫm nhân sinh. 

  • Lối sống kết hợp nghệ thuật – lao động: Chương kể về các ngày làm việc của Trương tại nông trang nhỏ: vẽ tranh phong cảnh, chăm vườn rau, bày biện tranh trong túp lều. Anh tìm thấy cảm hứng sáng tác từ chính không gian tự nhiên và công việc đồng áng. Cuộc đời anh minh họa quan điểm: cuộc sống trong núi không chỉ là tu hành, mà còn là sáng tạo nghệ thuật gắn với thiên nhiên và sự tự túc. 

Chương 15: 印宽法师 (Ấn Khoan Pháp sư) 

  • Bối cảnh chung: Năm giới thiệu về dãy núi Tần Lĩnh phía bắc, nơi có 70 lăng mộ hoàng đế và 72 khe núi (Tử Phong) với hàng trăm ngôi chùa, phủ nuôi ngựa. Trong Tử Phong (còn gọi là núi Tử Kỳ), có một khu ẩn cư gồm nhiều túp lều 茅蓬群 (bộ thành Viện 紫阁峪). 

  • Họ Ấn Khoan: Ấn Khoan Pháp sư là vị trụ trì tại đây. Ông sống trong một căn nhà nhỏ trên đỉnh núi lù lù nhìn xuống thung lũng, bên cạnh có hoa gạo (槐花) nở rực. Ông nổi tiếng với lời khuyên chân tình cho người đến cầu phật: “Giá như người thành phố biết buông điện thoại thì hẳn bớt khổ”. Ông thường cảnh tỉnh: công nghệ và tham vọng vật chất làm con người xa rời quy luật tự nhiên. 

  • Lời răn sự giản dị: Qua ông Ấn Khoan, chương nhấn mạnh ý nghĩa của thanh đạm. Dù làm pháp sự tại chùa lớn, ông chỉ cần tối giản nhu cầu: ăn cơm vói rau củ, thức uống là nước suối trong vắt. Bất cứ ai đến hỏi cũng được ông cười đón và chỉ dẫn cách ăn chay tu tâm. Một số nhà sư được ông dẫn dắt đã chia sẻ rằng cuộc sống nơi đây hướng họ về phần Thiền – Nam Hải, tức chánh niệm trong từng hơi thở. Lời Ấn Khoan “đặt điện thoại xuống” phản ánh chủ đề sách: càng ít vật chất, càng dễ tìm về giác ngộ. 

Chương 16: 画隐 (Ẩn Họa) 

  • Họa sĩ Phạm Châu: Chương kể về Phạm Châu, một họa sĩ danh tiếng bỏ hết thị phi, rời đô thị ồn ào, ẩn cư trên Thạch Lâm suốt 23 năm qua. Tên chương 画隐 ám chỉ anh đã “ẩn mình qua tranh vẽ”. Tiêu đề phụ “Phạm Châu và chú chó hạnh phúc nhất thế giới” cho thấy anh có một chú chó đồng hành rất thân thiết. 

  • Lối sống của Phạm: Anh sống giản dị trong một ngôi nhà gỗ dưới rừng thông: ngày làm tranh trong xưởng sáng, tối đốt lửa nấu ăn, chiều chơi đàn cổ điển. Chú chó của anh gọi là “chó hạnh phúc nhất” vì nó sống cùng, không bị nhốt, được tự do chạy nhảy giữa sườn núi. Mỗi sáng Phạm ra vườn ngắm bình minh, tối ngắm sao trời – cuộc sống yên bình toát lên trong từng bức ký họa của anh. 

  • Thông điệp: Qua Phạm Châu, ta thấy ý tưởng: “Con người hiện đại thường mong thoát ly thực tại” và nghệ thuật cũng từ đó mà phát sinh. Việc anh xuất gia khỏi thế tục (không phải Phật giáo mà là ra khỏi lối sống vật chất) dạy rằng cảm hứng nghệ thuật lớn nhất đến khi buông bỏ tham vọng và sống thật với thiên nhiên. 

Chương 17: 如是梵山 (Hóa là Phạm Sơn) 

  • Hậu cảnh và quan niệm: Mở đầu chương đưa tên các địa danh – Thạch Lâm, Fanshan (núi Phạm), Yíng Líng Đăng, Tử Tô… kèm câu “Tất cả đều là duyên trời” (ngụ ý mọi việc gặp gỡ ở núi đều từ mối nhân duyên). Những câu này gợi chuyện về một pháp sư – vốn đang hành nghề y – tại Fanshan. 

  • Nhà chữa bệnh: Pháp sư này sống ở một am nhỏ dưới đỉnh núi Fanshan. Ông lấy ý nguyện 悬壶济世 (treo ấm thuốc giúp đời) và 度人度己 (độ người độ mình) làm phương châm. Mọi lúc đèn trong am đều sáng, khách bệnh từ khắp nơi lên núi cầu xin thuốc. Ông dùng kiến thức y lý Đông y để hoà giải âm dương cho bệnh nhân – tương tự như câu chuyện “Đại Hổ tử” trước đó. 

  • Ý nghĩa triết lý: Qua nhân vật này và cách ông lý giải về dương khí (陽氣) quan trọng với sức khỏe, chương muốn nhấn mạnh rằng nguyên tắc trị bệnh tại Thạch Lâm là “hòa mình với thiên nhiên”. Các biện pháp chữa trị của ông thường kết hợp châm cứu, thảo dược sẵn trong vùng, và khuyên người dân ăn ở thuận theo trời (ăn phong phú, nghỉ ngơi đúng giờ). Slogan của am là “Học trời mà làm thầy” (tôn trọng luật tự nhiên) và “Học vạn vật” (quan sát vạn vật thiên nhiên để tìm ra trị liệu thích hợp). 

Chương 18: 敬德学堂 (Trường Thành Đức) 

  • “Cô Trần” và Chuỗi Trà Chiều: Nhân vật chính là Trần sư tỷ – một phụ nữ trí thức từng mở chuỗi quán “Trà chiều Trần cô” nổi tiếng ở thành phố. Năm 20xx, cô quyết định đem mô hình này lên núi. Mục tiêu: biến thung lũng Tử Cáp thành “Thung lũng Sáng tạo”, đồng thời xây dựng 敬德学堂 (Trường Thành Đức) theo tinh thần chia sẻ, hợp tác của Internet. 

  • Khởi điểm: Trước khi lên núi, cô Trần đã tổ chức nhiều buổi “Trà chiều giáo dục” ở Tây An – nơi cha mẹ, giáo viên và học sinh ngồi học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm sống. Biết đến mô hình ẩn học của Bạch Tử Lâm (Chương 6), cô liên kết ý tưởng và dấn thân: mở một cơ sở giáo dục kết hợp trà đạo và học vấn nơi thiên nhiên. 

  • Triết lý hoạt động: Trường Thành Đức tận dụng nền tảng mạng xã hội để lan truyền văn hóa và kiến thức: các buổi “hội thảo” về Kinh, Đạo, Nho, nghệ thuật được tổ chức trong khung cảnh bình yên núi rừng. Cô muốn “mở cánh cửa thành công” cho nhiều người bằng sự sáng tạo và lòng vị tha – biểu hiện của chữ “德” (đức). Theo quảng bá của trường, đó là nơi “giảng đạo Phật – học Đạo giáo – theo Nho phong và giao lưu văn hóa thế tục cùng tồn tại”. 

  • Tác động xã hội: Qua “Trà chiều Trần sư” và Trường Thành Đức, Tác giả truyền đạt thông điệp rằng giáo dục và văn hoá trong núi vẫn có thể kết hợp với lợi ích công nghệ hiện đại để phục vụ cộng đồng. Giống như cô Giang Công Văn, cô Trần cũng muốn biến nơi thôn quê thành “nơi vườn mẫu” – bảo tồn truyền thống, đồng thời phát huy tinh thần sáng tạo. 

Chương 19: 物学院 (Học viện Vật – Học viện Muôn Vật) 

  • Khởi nguồn trường phái Vật học: Chương giới thiệu một nhà thơ đương đại nổi tiếng và gây tranh cãi – tên thường gọi Vật Lão – người sáng lập “Học viện Vật” trên Thạch Lâm. Lão thi sỹ đề xuất phong cách sáng tác “chủ nghĩa vật” (物主义). Ông khẳng định: “Trước khi có vật chủ nghĩa, mọi người viết ra đều không phải là ‘vật’; từ khi vật chủ nghĩa xuất hiện, chúng ta mới thực sự viết về vật thể”. Ý ông là các sáng tác văn học phải hướng đến việc gắn bó với vật chất và hiện thực thiên nhiên, như một cách tri ân vạn vật. 

  • Tôn sùng thiên nhiên: Lời giới thiệu “Phụng thiên nhiên làm sư, học hỏi vạn vật” phản ánh triết lý chung của học viện này. Tại đây, nghệ thuật và thơ ca được hình thành từ cảm hứng trực tiếp với đá, cây, động vật. Học viên tham gia vẽ tranh, làm thơ theo chủ đề tự nhiên, tìm hiểu phong thuỷ đá núi, hoặc sáng tác hát ru tôn vinh cây cối. Đây là cách để kết hợp sự sáng tạo với lòng trắc ẩn: kính trọng, học hỏi thế giới tự nhiên như thầy. 

  • Tác phẩm và di sản: Dù chương chi tiết nội dung bị hạn chế, nhưng cái tên “Vật Lão” và Học viện Vật đủ cho thấy quan điểm của ông là đột phá. Nhà thơ này cho rằng tranh, thơ, nhạc đều có thể trau chuốt hình ảnh vật thể (hoa lá, cỏ cây, côn trùng…) và người đọc nên cảm nhận sự sống qua đó. Chính sách của ông tại Học viện là cư dân tuân thủ triết lý “vật liệu tịnh – vạn vật tịnh”: coi trọng mọi sự vật có linh tính và giá trị của vạn vật. 

(Phần phụ lục và lời hậu bạt): Ở các phần cuối, tác giả tổng kết các tấm gương và nhấn mạnh thông điệp lớn nhất của sách: sống ẩn cư không phải là trốn chạy, mà là hướng về cội nguồn. Những con người ở đây – từ đạo sĩ đến họa sĩ – đều học được cách “truyền trao đức tin” thông qua đời sống giản dị, tu luyện không ngừng. Cuối sách, tác giả có thể nhắc lại mục đích của mình: ghi lại sức mạnh văn hóa và tâm linh của Thạch Lâm để truyền cảm hứng cho bạn đọc quay về tự nhiên, sống tỉnh thức hơn. 

Chủ đề xuyên suốt 

  • Ẩn cư để chữa lành: Nhiều nhân vật đến Thạch Lâm vì sức khoẻ thể chất và tinh thần. Ví dụ Đạo Ký (Chương 10) nhận ra thiên nhiên chữa lành chứng mất ngủ, khuyên rằng ánh nắng, không khí và giấc ngủ mới là “liều thuốc lớn”. Cô gái ở Hoàng Long Động (Chương 12) cũng rời bỏ thế tục để giải tỏa nội tâm. Tất cả cho thấy núi rừng được ví như dược thảo thiên nhiên, giúp con người “rửa não, rửa tâm” và tìm lại bình an. 

  • Âm nhạc – Nghệ thuật & Thiên nhiên: Cặp đôi nghệ sĩ trong 仙侣红草园 南山琴师 đều dùng âm nhạc – đàn đàn, tranh, thơ – để diễn tả tình yêu với núi rừng. Họ không chạy theo thị hiếu thành phố mà sáng tác dựa trên âm thanh tiếng chim, suối chảy, bầu trời quanh. Cảnh chim sáo hòa nhịp với lời kinh trong 明空道人, tiếng guitar trong sân vườn của Giải Tiểu Thạch thể hiện sự giao cảm với tự nhiên. Chủ đề này nhấn mạnh: thiên nhiên truyền cảm hứng nghệ thuật, và nghệ thuật giúp ta trân trọng thiên nhiên. 

  • Giáo dục và truyền thống ở núi: Các mô hình như 终南私塾 (Chương 6), 敬德学堂 (Chương 18), 物学院 (Chương 19) minh họa hướng đi mới cho giáo dục. Họa sĩ, thầy cô, giảng viên rời đô thị để tìm lại cội nguồn văn hóa (Kinh, Đạo, Thơ, Nghệ thuật) và dạy cho giới trẻ qua môi trường núi. Mục đích chung là phục hồi lòng tin và mục đích sống trong giáo dục, giúp học sinh trưởng thành không chỉ về kiến thức mà cả nhân cách. 

  • Giản dị và hướng thiện: Hầu hết nhân vật đều sống rất nghèo khó và giản dị: ăn rau, mặc vải, ở nhà tranh, không điện thoại thông minh (ví dụ Minh Không khuyên bỏ điện thoại). Họ coi việc vật chất ít đi và sự khiêm nhường mới làm tăng bản chất tốt đẹp (thể hiện ở việc cho động vật ăn, bớt muốn cầu danh lợi). Chủ đề này xuyên suốt sách, nhắc nhở bạn đọc: “Nhà to thế nào không bằng lòng mình rộng lớn; túp lều đơn sơ nhưng tâm hồn mới thanh thản”. 

  • Hòa hợp công nghệ – truyền thống: Mặc dù sống núi rừng, một số nhân vật tiếp cận hiện đại để lan tỏa giá trị truyền thống: Trà Thư Viện và Học viện Vật dùng Internet và văn nghệ mạng để chia sẻ kiến thức; Trường Thành Đức khai thác tinh thần chia sẻ online để phát triển giáo dục. Điều này cho thấy cuốn sách không cổ hủ bài bác công nghệ mà kêu gọi dùng công cụ hiện đại để gìn giữ bản sắc văn hóa.